Trong ngành dược, việc triển khai một IMC ngành dược (Integrated Marketing Communication) không chỉ là xây dựng quảng cáo hay truyền thông riêng lẻ. Đây là bản thiết kế tổng thể giúp thương hiệu truyền tải thông điệp nhất quán tới mọi nhóm khách hàng: bác sĩ, dược sĩ, nhà thuốc và người tiêu dùng cuối cùng.
Một chiến lược IMC ngành dược thành công đảm bảo:
Truyền tải thông điệp nhất quán tới mọi nhóm khách hàng (bác sĩ, dược sĩ, nhà thuốc, người tiêu dùng cuối cùng)
Tối ưu ngân sách marketing bằng cách phối hợp các kênh hiệu quả
Gia tăng hiệu quả chuyển đổi và ROI
Xây dựng uy tín và lòng tin với khách hàng
Tuy nhiên, nhiều thương hiệu dược Việt Nam vẫn gặp khó khăn trong việc triển khai IMC ngành dược, dẫn đến lãng phí ngân sách, thông điệp bị phân tán, hoặc thất bại trong việc chinh phục khách hàng mục tiêu.
Bài viết này phân tích 7 sai lầm phổ biến khi triển khai IMC ngành dược, đồng thời cung cấp giải pháp để marketer ngành dược áp dụng ngay.
Một kế hoạch IMC ngành dược không thể thành công nếu không có mục tiêu cụ thể, đo lường được.
Nhiều doanh nghiệp lập kế hoạch một cách chung chung: “muốn tăng nhận diện thương hiệu” hay “tăng doanh số”, nhưng không xác định KPI cụ thể cho từng kênh và từng nhóm khách hàng.
Hậu quả:
Các kênh truyền thông chạy rời rạc, không có tính thống nhất
Ngân sách bị lãng phí, ROI thấp
Khó đánh giá hiệu quả chiến dịch
Cách tránh:
Đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) cho từng kênh: quảng cáo, PR, social media, trade marketing…
Xác định KPI cho từng giai đoạn: awareness, consideration, purchase, loyalty
Phân bổ ngân sách dựa trên mục tiêu ưu tiên
Trong ngành dược, khách hàng không chỉ là người tiêu dùng cuối cùng, mà còn bao gồm bác sĩ, dược sĩ, nhà thuốc, đại lý phân phối.
Nhiều chiến dịch IMC ngành dược thất bại vì thiếu insight về hành vi, nhu cầu và hành vi của từng nhóm khách hàng
Hậu quả:
Thông điệp truyền thông không chạm đúng nhu cầu, nỗi đau của khách hàng
Không tạo được niềm tin hoặc sự khác biệt so với đối thủ
Giảm mạnh hiệu quả chuyển đổi
Cách tránh:
Phân khúc khách hàng theo vai trò, nhu cầu và hành vi
Thu thập insight bằng khảo sát, phỏng vấn, dữ liệu CRM, social listening
Thiết kế thông điệp riêng cho từng nhóm: nội dung chuyên môn với bác sĩ, nội dung đơn giản – cảm xúc với người tiêu dùng
IMC là “tích hợp” – nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn triển khai các hoạt động PR, digital, trade marketing, social media hoàn toàn tách rời nhau, không nhất quán
Hậu quả:
Khách hàng nhận thông điệp rời rạc, thiếu nhất quán
Mất hiệu ứng cộng hưởng, bổ trợ giữa các kênh
Làm giảm khả năng ghi nhớ thương hiệu
Cách tránh:
Xây dựng big idea và brand message thống nhất làm trung tâm chiến dịch
Lập timeline triển khai đồng bộ các kênh: online, offline, social, event, tại điểm bán…
Theo dõi dữ liệu đa kênh để điều chỉnh ngân sách linh hoạt
Trong ngành dược, quảng cáo là chưa đủ. Người tiêu dùng cần hiểu và tin tưởng sản phẩm trước khi quyết định mua.
Nhiều IMC ngành thất bại vì chỉ “đốt tiền” quảng cáo mà không đầu tư vào content marketing y tế.
Hậu quả:
Khách hàng không hiểu rõ về giá trị mà sản phẩm đem lại
Không tạo được niềm tin và uy tín thương hiệu trong mắt khách hàng
Giảm tỷ lệ chuyển đổi và tái mua
Cách tránh:
Xây dựng chiến lược content marketing chuyên biệt cho dược: video hướng dẫn, bài viết khoa học, infographic, webinar…
Kết hợp nội dung giáo dục (content hub) với quảng cáo (paid media) để gia tăng độ tin cậy
Đảm bảo nội dung tuân thủ quy định quảng cáo dược phẩm
Một IMC ngành dược chỉ thành công khi chiến dịch đó được theo dõi, đánh giá và tối ưu liên tục.
Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn “chạy xong là thôi”, không đo lường kết quả.
Hậu quả:
Không biết kênh nào hiệu quả → không tối ưu được ngân sách
Không có dữ liệu để cải thiện các chiến dịch sau
Lãng phí thời gian và chi phí
Cách tránh:
Xác định KPI rõ ràng: reach, engagement, traffic, lead, conversion, ROI…
Sử dụng công cụ đo lường đa kênh: Google Analytics, Facebook Ads Manager, CRM dược, phần mềm automation
Tổ chức review định kỳ theo tuần/tháng để điều chỉnh chiến dịch
Thời đại số đang thay đổi cách lập kế hoạch truyền thông.
Nhiều doanh nghiệp vẫn lập IMC ngành dược thủ công, thiếu dữ liệu, không ứng dụng công nghệ.
Hậu quả:
Không cá nhân hóa được thông điệp muốn truyền tải
Không tối ưu được ngân sách
Mất lợi thế cạnh tranh so với đối thủ
Cách tránh:
Dùng AI để phân tích insight khách hàng, dự báo xu hướng, tạo nội dung phù hợp với chiến dịch
Ứng dụng CRM, automation, phần mềm quản lý chiến dịch marketing tích hợp
Kết nối dữ liệu online và offline để tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng
Ngành dược có quy định pháp lý rất nghiêm ngặt về quảng cáo, đặc biệt với thuốc kê đơn, TPBVSK, TPCN.
Sai lầm phổ biến là:
Quảng cáo phóng đại công dụng sản phẩm
Dùng hình ảnh bác sĩ, nhà khoa học không được cấp phép
Quảng cáo trực tiếp thuốc kê đơn đến người tiêu dùng
Hậu quả:
Bị xử phạt, thu hồi quảng cáo
Để lại hình ảnh xấu trong tâm trí người tiêu dùng, làm sụt giảm uy tín thương hiệu kéo dài
Cách tránh:
Tham khảo phòng pháp chế/RA trước khi phát hành nội dung
Đào tạo đội ngũ marketing nắm rõ các quy định, các luật về quảng cáo sản phẩm ngành Dược
Có checklist kiểm duyệt nội dung trước khi xuất bản
Xây dựng một IMC ngành dược không đơn thuần là lên lịch đăng bài hay chạy quảng cáo đa kênh, mà là cả một quá trình tích hợp chiến lược, sáng tạo và đo lường liên tục.
Những sai lầm như thiếu mục tiêu rõ ràng, không hiểu khách hàng, kênh truyền thông hoạt động rời rạc hay không đánh giá được hiệu quả… đều có thể khiến chiến dịch đổ vỡ dù ngân sách đầu tư rất lớn. Vì vậy, marketer cần nhìn nhận IMC ngành dược như một bản đồ chiến lược tổng thể – nơi mọi hoạt động đều phải liên kết, hỗ trợ lẫn nhau, xoay quanh một insight trọng tâm và mục tiêu kinh doanh cụ thể.
Để làm được điều đó, nhiều marketer đã lựa chọn đào sâu kiến thức chuyên môn về lập kế hoạch truyền thông tích hợp đa kênh, nhằm trang bị cho mình khả năng:
Xác định đúng insight khách hàng và vấn đề trọng tâm của thương hiệu: Phân tích hành vi, nỗi đau và động lực của khách hàng để tìm insight thật sự. Làm rõ vấn đề thương hiệu cần giải quyết như tăng nhận diện, dùng thử hoặc tái định vị.
Xây dựng ý tưởng lớn, thông điệp dẫn dắt chiến dịch: Phát triển Big Idea từ insight để tạo “sợi chỉ đỏ” xuyên suốt các kênh. Thông điệp nhất quán giúp tăng độ nhận diện và cảm xúc gắn kết thương hiệu.
Lập kế hoạch, phân bổ ngân sách, lựa chọn kênh truyền thông phù hợp: Xác định mục tiêu SMART, timeline và KPIs cho từng hoạt động. Chọn kênh phù hợp với đặc thù sản phẩm (OTC/ETC) để tối ưu hiệu quả ngân sách.
Đánh giá và tối ưu hiệu quả chiến dịch bằng các công cụ chuyên dụng: Theo dõi hiệu quả từng kênh bằng công cụ đo lường dữ liệu. Tối ưu liên tục để giữ chiến dịch đi đúng hướng và cải thiện ROI.
Những kiến thức và kỹ năng này giúp marketer không chỉ tự tin hơn khi triển khai chiến dịch lớn, mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong một thị trường dược phẩm ngày càng đòi hỏi tính chuyên nghiệp và hiệu quả cao.
Để trang bị kiến thức và kỹ năng thực hành IMC ngành dược, bạn có thể tham khảo chương trình chuyên sâu về Lập kế hoạch truyền thông tích hợp đa kênh ngành Dược tại Học viện Marketing & Y Dược MPG – nơi cung cấp quy trình chuẩn, công cụ thực hành và hướng dẫn triển khai thực tế từ các chuyên gia trong ngành.
